Kiểu hiển thị | OLED |
Tên thương hiệu | WISEVISION |
Kích cỡ | 0,50 inch |
Điểm ảnh | 48x88 chấm |
Chế độ hiển thị | Ma trận thụ động |
Khu vực hoạt động (AA) | 6,124×11,244 mm |
Kích thước tấm | 8,928×17,1×1,227 mm |
Màu sắc | Đơn sắc (Trắng) |
Độ sáng | 80 (Tối thiểu) cd/m² |
Phương pháp lái xe | Cung cấp nội bộ |
Giao diện | SPI/I²C |
Nhiệm vụ | 1/48 |
Số PIN | 14 |
IC điều khiển | CH1115 |
Điện áp | 1,65-3,5V |
Cân nặng | TBD |
Nhiệt độ hoạt động | -40 ~ +85 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ~ +85°C |
Thông số kỹ thuật màn hình OLED nhỏ gọn X050-8848TSWYG02-H14
X050-8848TSWYG02-H14 là màn hình OLED nhỏ gọn với ma trận điểm 48x88 và đường chéo 0,50 inch. Mô-đun có kích thước 8,928x17,1x1,227 mm (D x R x C) với vùng hiển thị hoạt động 6,124x11,244 mm. Nó tích hợp IC điều khiển CH1115 và hỗ trợ cả giao diện SPI 4 dây và I²C, hoạt động với nguồn điện 3V.
Màn hình PMOLED này sử dụng công nghệ COG (Chip-on-Glass), loại bỏ nhu cầu sử dụng đèn nền nhờ thiết kế tự phát sáng. Màn hình có mức tiêu thụ điện năng cực thấp và kiểu dáng gọn nhẹ. Với độ sáng tối thiểu 80 cd/m², mô-đun mang lại khả năng hiển thị vượt trội ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh.
Các tính năng chính:
- Điện áp cung cấp logic (VDD): 2.8V
- Điện áp cung cấp màn hình (VCC): 7.5V
- Dòng điện tiêu thụ: 7,4V (kiểu bàn cờ 50%, màn hình màu trắng, chu kỳ hoạt động 1/48)
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -40℃ đến +85℃
- Nhiệt độ bảo quản: -40℃ đến +85℃
Ứng dụng:
Lý tưởng cho các thiết bị đeo được, thuốc lá điện tử, thiết bị điện tử cầm tay, thiết bị chăm sóc cá nhân, bút ghi âm giọng nói, thiết bị theo dõi sức khỏe và các ứng dụng nhỏ gọn khác yêu cầu màn hình hiển thị rõ nét với mức tiêu thụ điện năng thấp.
X050-8848TSWYG02-H14 kết hợp hiệu suất quang học vượt trội với độ bền môi trường mạnh mẽ, trở thành giải pháp linh hoạt cho các thiết kế điện tử có không gian hạn chế.
1. Mỏng – Không cần đèn nền, tự phát sáng;
2. Góc nhìn rộng: Độ tự do;
3. Độ sáng cao: 100 cd/m²;
4. Tỷ lệ tương phản cao (Phòng tối): 2000:1;
5. Tốc độ phản hồi cao (<2μS);
6. Nhiệt độ hoạt động rộng;
7. Tiêu thụ điện năng thấp hơn.